You are here

Quality Assurance (QA) là gì?

Quality Assurance (QA) (ˈkwɒləti əˈʃʊərᵊns (kjuː-eɪ))
Dịch nghĩa: Đảm bảo chất lượng
Ví dụ:
Quality Assurance (QA) ensures the product meets required standards during production. - Đảm bảo chất lượng (QA) đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu trong quá trình sản xuất.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến