You are here
quantitative là gì?
quantitative (ˈkwɒntɪtətɪv)
Dịch nghĩa: định lượng
Tính từ
Dịch nghĩa: định lượng
Tính từ
Ví dụ:
"Quantitative research involves the collection and analysis of numerical data.
Nghiên cứu định lượng liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu số. "
Nghiên cứu định lượng liên quan đến việc thu thập và phân tích dữ liệu số. "