You are here
quantum là gì?
quantum (ˈkwɒntəm)
Dịch nghĩa: mức
Danh từ
Dịch nghĩa: mức
Danh từ
Ví dụ:
"Quantum computing represents a new paradigm in computational technology.
Máy tính lượng tử đại diện cho một mô hình mới trong công nghệ tính toán. "
Máy tính lượng tử đại diện cho một mô hình mới trong công nghệ tính toán. "