You are here

Quantum computing là gì?

Quantum computing (ˈkwɒntəm kəmˈpjuːtɪŋ)
Dịch nghĩa: Máy tính lượng tử
Ví dụ:
Quantum Computing - "Quantum computing leverages quantum-mechanical phenomena to solve complex problems." - "Điện toán lượng tử sử dụng các hiện tượng cơ học lượng tử để giải quyết các vấn đề phức tạp."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến