You are here
quarterfinal là gì?
quarterfinal (quarterfinal)
Dịch nghĩa: vòng tứ kết
Danh từ
Dịch nghĩa: vòng tứ kết
Danh từ
Ví dụ:
"Quarterfinal matches are crucial in determining who advances to the semifinals.
Các trận tứ kết rất quan trọng trong việc xác định ai tiến vào vòng bán kết. "
Các trận tứ kết rất quan trọng trong việc xác định ai tiến vào vòng bán kết. "