You are here
quarterstaff là gì?
quarterstaff (quarterstaff)
Dịch nghĩa: gậy dài dùng làm vũ khí
Danh từ
Dịch nghĩa: gậy dài dùng làm vũ khí
Danh từ
Ví dụ:
"A quarterstaff was commonly used as a weapon in medieval combat.
Gậy bốn phần tư thường được sử dụng như một vũ khí trong các trận chiến thời trung cổ. "
Gậy bốn phần tư thường được sử dụng như một vũ khí trong các trận chiến thời trung cổ. "