You are here
quasar là gì?
quasar (ˈkweɪzɑː)
Dịch nghĩa: chuẩn tinh
Danh từ
Dịch nghĩa: chuẩn tinh
Danh từ
Ví dụ:
"The quasar is a very energetic and distant active galactic nucleus.
Quasar là một hạt nhân thiên hà rất năng lượng và xa xôi. "
Quasar là một hạt nhân thiên hà rất năng lượng và xa xôi. "