You are here
quatrain là gì?
quatrain (ˈkwɒtreɪn)
Dịch nghĩa: thơ bốn câu
Danh từ
Dịch nghĩa: thơ bốn câu
Danh từ
Ví dụ:
"A quatrain is a stanza of four lines in poetry.
Khổ thơ bốn dòng là một đoạn thơ gồm bốn dòng trong thơ ca. "
Khổ thơ bốn dòng là một đoạn thơ gồm bốn dòng trong thơ ca. "