You are here
quay là gì?
quay (kiː)
Dịch nghĩa: bến tàu
Danh từ
Dịch nghĩa: bến tàu
Danh từ
Ví dụ:
"The boat was docked at the quay for loading and unloading.
Chiếc thuyền được neo đậu tại cầu cảng để bốc dỡ hàng hóa. "
Chiếc thuyền được neo đậu tại cầu cảng để bốc dỡ hàng hóa. "