You are here
queasy là gì?
queasy (ˈkwiːzi)
Dịch nghĩa: cảm thấy buồn nôn
Tính từ
Dịch nghĩa: cảm thấy buồn nôn
Tính từ
Ví dụ:
"She felt queasy after riding the roller coaster.
Cô cảm thấy buồn nôn sau khi đi tàu lượn siêu tốc. "
Cô cảm thấy buồn nôn sau khi đi tàu lượn siêu tốc. "