You are here
questionable là gì?
questionable (ˈkwɛsʧənəbᵊl)
Dịch nghĩa: bán tín bán nghi
Tính từ
Dịch nghĩa: bán tín bán nghi
Tính từ
Ví dụ:
"The questionable practices of the company raised concerns among the investors.
Các phương pháp nghi vấn của công ty đã gây lo ngại cho các nhà đầu tư. "
Các phương pháp nghi vấn của công ty đã gây lo ngại cho các nhà đầu tư. "