You are here
questioning là gì?
questioning (ˈkwɛsʧənɪŋ)
Dịch nghĩa: còn nghi vấn
Tính từ
Dịch nghĩa: còn nghi vấn
Tính từ
Ví dụ:
"The questioning of witnesses revealed new details about the case.
Việc thẩm vấn các nhân chứng đã tiết lộ những chi tiết mới về vụ án. "
"The questioning of witnesses revealed new details about the case.
Việc thẩm vấn các nhân chứng đã tiết lộ những chi tiết mới về vụ án. "