You are here
quick là gì?
quick (kwɪk)
Dịch nghĩa: nhanh
Tính từ
Dịch nghĩa: nhanh
Tính từ
Ví dụ:
"He is known for his quick reflexes on the basketball court.
Anh ấy nổi tiếng với phản xạ nhanh nhạy trên sân bóng rổ. "
Anh ấy nổi tiếng với phản xạ nhanh nhạy trên sân bóng rổ. "