You are here
quick-tempered là gì?
quick-tempered (ˈkwɪkˈtɛmpəd)
Dịch nghĩa: nóng tính
Tính từ
Dịch nghĩa: nóng tính
Tính từ
Ví dụ:
"Her quick-tempered nature often led to arguments.
Tính cách nóng nảy của cô ấy thường dẫn đến cãi vã. "
Tính cách nóng nảy của cô ấy thường dẫn đến cãi vã. "