You are here
quicken là gì?
quicken (ˈkwɪkᵊn)
Dịch nghĩa: làm tăng nhanh
Động từ
Dịch nghĩa: làm tăng nhanh
Động từ
Ví dụ:
"The medication can help quicken the recovery process.
Thuốc có thể giúp tăng tốc quá trình hồi phục. "
Thuốc có thể giúp tăng tốc quá trình hồi phục. "