You are here
quicklime là gì?
quicklime (ˈkwɪklaɪm)
Dịch nghĩa: vôi
Danh từ
Dịch nghĩa: vôi
Danh từ
Ví dụ:
"Quicklime is used in various industrial processes, including water treatment.
Vôi sống được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm cả xử lý nước. "
Vôi sống được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp, bao gồm cả xử lý nước. "