You are here
quicksand là gì?
quicksand (ˈkwɪksænd)
Dịch nghĩa: cát lún
Danh từ
Dịch nghĩa: cát lún
Danh từ
Ví dụ:
"The sand near the river was a quicksand trap for unwary travelers.
Cát gần sông là một cái bẫy cát lún cho những người du lịch không cẩn thận. "
Cát gần sông là một cái bẫy cát lún cho những người du lịch không cẩn thận. "