You are here
quietly là gì?
quietly (ˈkwaɪətli)
Dịch nghĩa: một cách khẽ khàng
trạng từ
Dịch nghĩa: một cách khẽ khàng
trạng từ
Ví dụ:
"She quietly closed the door so as not to wake the baby.
Cô nhẹ nhàng đóng cửa để không làm đánh thức em bé. "
Cô nhẹ nhàng đóng cửa để không làm đánh thức em bé. "