You are here
quilted robe là gì?
quilted robe (ˈkwɪltɪd rəʊb)
Dịch nghĩa: áo bông
Danh từ
Dịch nghĩa: áo bông
Danh từ
Ví dụ:
"The quilted robe kept him warm during the chilly evenings.
Áo choàng chần bông giữ ấm cho anh ấy trong những buổi tối lạnh lẽo. "
Áo choàng chần bông giữ ấm cho anh ấy trong những buổi tối lạnh lẽo. "