You are here
quincunx là gì?
quincunx (ˈkwɪnkʌŋks)
Dịch nghĩa: cách sắp xếp nanh sấu
Danh từ
Dịch nghĩa: cách sắp xếp nanh sấu
Danh từ
Ví dụ:
"The garden was designed in a quincunx pattern with trees planted in a specific arrangement.
Vườn được thiết kế theo hình mẫu năm cây sắp xếp theo cách cụ thể. "
Vườn được thiết kế theo hình mẫu năm cây sắp xếp theo cách cụ thể. "