You are here
quintessential là gì?
quintessential (ˌkwɪntɪˈsɛnʃᵊl)
Dịch nghĩa: phần tinh chất
Tính từ
Dịch nghĩa: phần tinh chất
Tính từ
Ví dụ:
"Her style is the quintessential example of modern elegance.
Phong cách của cô là ví dụ điển hình về sự thanh lịch hiện đại. "
Phong cách của cô là ví dụ điển hình về sự thanh lịch hiện đại. "