You are here
quit one’s job là gì?
quit one’s job (kwɪt wʌnz ʤɒb)
Dịch nghĩa: nghỉ việc
Động từ
Dịch nghĩa: nghỉ việc
Động từ
Ví dụ:
"She decided to quit one’s job and pursue her passion for painting.
Cô quyết định bỏ việc và theo đuổi niềm đam mê hội họa của mình. "
Cô quyết định bỏ việc và theo đuổi niềm đam mê hội họa của mình. "