You are here

quixotic là gì?

quixotic (kwɪkˈsɒtɪk)
Dịch nghĩa: quá lãng mạn viển vông
Tính từ
Ví dụ:
"His quixotic quest for the perfect utopia was admirable but unrealistic.
Cuộc tìm kiếm lý tưởng của anh ấy cho một thế giới hoàn hảo là đáng ngưỡng mộ nhưng không thực tế. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến