You are here
quote là gì?
quote (kwəʊt)
Dịch nghĩa: báo
Động từ
Dịch nghĩa: báo
Động từ
Ví dụ:
"He used a famous quote to emphasize his point during the presentation.
Anh đã sử dụng một câu nói nổi tiếng để nhấn mạnh điểm của mình trong bài thuyết trình. "
Anh đã sử dụng một câu nói nổi tiếng để nhấn mạnh điểm của mình trong bài thuyết trình. "