You are here
rack one’s brain là gì?
rack one’s brain (ræk wʌnz breɪn)
Dịch nghĩa: vắt óc ra để nhớ
Động từ
Dịch nghĩa: vắt óc ra để nhớ
Động từ
Ví dụ:
"She had to rack one’s brain to remember the answer to the question.
Cô phải vắt óc để nhớ câu trả lời cho câu hỏi. "
Cô phải vắt óc để nhớ câu trả lời cho câu hỏi. "