You are here

Racking frame là gì?

Racking frame (ˈrækɪŋ freɪm)
Dịch nghĩa: cơ cấu giúp dóng thẳng hàng các thanh kê hai mặt cạnh và đầu của kiện gỗ trong quá trình xếp kện bằng tay
Ví dụ:
Racking frame is a structure used to support and organize items in a rack system - Khung giá là cấu trúc được sử dụng để hỗ trợ và tổ chức các vật phẩm trong hệ thống giá.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến