You are here

Radial surface là gì?

Radial surface (ˈreɪdiəl ˈsɜːfɪs)
Dịch nghĩa: mặt cắt xuyên tâm
Ví dụ:
Radial surface is the surface of a material or object that radiates outward from a central point - Bề mặt theo hướng tia là bề mặt của một vật liệu hoặc đối tượng lan tỏa ra từ một điểm trung tâm.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến