You are here

Radiation oncology department là gì?

Radiation oncology department (ˌreɪdiˈeɪʃᵊn ɒnˈkɒləʤi dɪˈpɑːtmənt)
Dịch nghĩa: Khoa xạ trị
Ví dụ:
The radiation oncology department uses radiation therapy to treat cancer. - Khoa xạ trị sử dụng liệu pháp bức xạ để điều trị ung thư.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến