You are here

Radio beam (-frequency) là gì?

Radio beam (-frequency) (ˈreɪdiəʊ biːm (-ˈfriːkwənsi))
Dịch nghĩa: Chùm tần số vô tuyến điện
Ví dụ:
Radio beam (-frequency) is a beam of radio waves used for communication or measurement purposes. - Tia sóng vô tuyến là tia sóng vô tuyến được sử dụng cho mục đích truyền thông hoặc đo lường.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến