You are here

radiological security là gì?

radiological security (ˌreɪdiəˈlɒʤɪkᵊl sɪˈkjʊərəti)
Dịch nghĩa: an toàn phóng xạ
Danh từ
Ví dụ:
"Radiological security measures are essential for handling radioactive materials safely.
Các biện pháp an ninh về bức xạ là rất quan trọng để xử lý các vật liệu phóng xạ một cách an toàn. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến