You are here
ragout là gì?
ragout (ˈræɡuː)
Dịch nghĩa: món ra-gu
Danh từ
Dịch nghĩa: món ra-gu
Danh từ
Ví dụ:
"The ragout was a hearty stew made with beef and vegetables.
Món ragout là một món hầm bổ dưỡng làm từ thịt bò và rau củ. "
Món ragout là một món hầm bổ dưỡng làm từ thịt bò và rau củ. "