You are here
railway là gì?
railway (ˈreɪlweɪ)
Dịch nghĩa: đường sắt
Danh từ
Dịch nghĩa: đường sắt
Danh từ
Ví dụ:
"The railway system is crucial for transportation in many countries.
Hệ thống đường sắt là rất quan trọng cho giao thông ở nhiều quốc gia. "
Hệ thống đường sắt là rất quan trọng cho giao thông ở nhiều quốc gia. "