You are here

Railway station là gì?

Railway station (ˈreɪlweɪ ˈsteɪʃᵊn/ treɪn ˈsteɪʃᵊn)
Dịch nghĩa: Ga tàu hoả
Ví dụ:
Railway station/ Train station - "We need to get to the railway station early to buy our tickets." - "Chúng ta cần đến nhà ga sớm để mua vé."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến