You are here

rain cats and dogs là gì?

rain cats and dogs (reɪn kæts ænd dɒɡz)
Dịch nghĩa: mưa tầm tã
Động từ
Ví dụ:
"It started to rain cats and dogs, so we took shelter under a tree.
Trời bắt đầu mưa như trút nước, vì vậy chúng tôi đã tìm nơi trú ẩn dưới một cái cây. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến