You are here
raise up là gì?
raise up (reɪz ʌp)
Dịch nghĩa: vực ai dậy
Động từ
Dịch nghĩa: vực ai dậy
Động từ
Ví dụ:
"He used a crane to raise up the heavy equipment.
Anh ấy sử dụng cần cẩu để nâng thiết bị nặng lên. "
"He used a crane to raise up the heavy equipment.
Anh ấy sử dụng cần cẩu để nâng thiết bị nặng lên. "