You are here
rally là gì?
rally (ˈræli)
Dịch nghĩa: Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
Danh từ
Dịch nghĩa: Đại hội thể dục thể thao toàn quốc
Danh từ
Ví dụ:
"The crowd gathered at the rally to support the cause.
Đám đông tụ tập tại buổi mít tinh để ủng hộ mục đích. "
Đám đông tụ tập tại buổi mít tinh để ủng hộ mục đích. "