You are here
ramshackle là gì?
ramshackle (ˈræmˌʃækᵊl)
Dịch nghĩa: xiêu vẹo
Tính từ
Dịch nghĩa: xiêu vẹo
Tính từ
Ví dụ:
"The old house was in a ramshackle condition.
Ngôi nhà cũ ở trong tình trạng đổ nát. "
"The old house was in a ramshackle condition.
Ngôi nhà cũ ở trong tình trạng đổ nát. "