You are here
range table là gì?
range table (reɪnʤ ˈteɪbᵊl)
Dịch nghĩa: bảng biểu xích và tầm
Danh từ
Dịch nghĩa: bảng biểu xích và tầm
Danh từ
Ví dụ:
"The range table lists different options for each setting.
Bảng phạm vi liệt kê các tùy chọn khác nhau cho mỗi cài đặt. "
Bảng phạm vi liệt kê các tùy chọn khác nhau cho mỗi cài đặt. "