You are here
rapid-fire là gì?
rapid-fire (ˈræpɪdˈfaɪə)
Dịch nghĩa: bắn liên thanh
Tính từ
Dịch nghĩa: bắn liên thanh
Tính từ
Ví dụ:
"The rapid-fire questions were challenging for the contestants.
Các câu hỏi bắn nhanh đã tạo ra thách thức cho các thí sinh. "
Các câu hỏi bắn nhanh đã tạo ra thách thức cho các thí sinh. "