You are here
rarity là gì?
rarity (ˈreərəti)
Dịch nghĩa: sự khan hiếm thức ăn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự khan hiếm thức ăn
Danh từ
Ví dụ:
"Rarity makes some antiques highly valuable.
Tính hiếm có làm cho một số đồ cổ rất có giá trị. "
"Rarity makes some antiques highly valuable.
Tính hiếm có làm cho một số đồ cổ rất có giá trị. "