You are here
rattlesnake là gì?
rattlesnake (ˈrætlsneɪk)
Dịch nghĩa: Rắn chuông, rắn đuôi chuông
Danh từ
Dịch nghĩa: Rắn chuông, rắn đuôi chuông
Danh từ
Ví dụ:
"The rattlesnake made a distinctive sound with its tail.
Rắn đuôi chuông tạo ra âm thanh đặc trưng bằng đuôi của nó. "
Rắn đuôi chuông tạo ra âm thanh đặc trưng bằng đuôi của nó. "