You are here
raucous là gì?
raucous (ˈrɔːkəs)
Dịch nghĩa: ồn ào
Tính từ
Dịch nghĩa: ồn ào
Tính từ
Ví dụ:
"The raucous crowd cheered loudly at the concert.
Đám đông ồn ào cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc. "
Đám đông ồn ào cổ vũ rất lớn tại buổi hòa nhạc. "