You are here
razor-blade là gì?
razor-blade (ˈreɪzə-bleɪd)
Dịch nghĩa: lưỡi dao bào
Danh từ
Dịch nghĩa: lưỡi dao bào
Danh từ
Ví dụ:
"He replaced the razor-blade with a new one.
Anh ấy đã thay lưỡi dao cạo bằng cái mới. "
Anh ấy đã thay lưỡi dao cạo bằng cái mới. "