You are here
re-enlist là gì?
re-enlist (ˌriːɪnˈlɪst)
Dịch nghĩa: lại đăng ký
Động từ
Dịch nghĩa: lại đăng ký
Động từ
Ví dụ:
"He decided to re-enlist in the army after his discharge.
Anh ấy quyết định tái nhập ngũ sau khi xuất ngũ. "
Anh ấy quyết định tái nhập ngũ sau khi xuất ngũ. "