You are here
re-examine là gì?
re-examine (ˌriːɪɡˈzæmɪn)
Dịch nghĩa: hỏi cung lại
Động từ
Dịch nghĩa: hỏi cung lại
Động từ
Ví dụ:
"The committee will re-examine the proposal next week.
Ủy ban sẽ xem xét lại đề xuất vào tuần tới. "
Ủy ban sẽ xem xét lại đề xuất vào tuần tới. "