You are here
reaction là gì?
reaction (riˈækʃᵊn)
Dịch nghĩa: phản ứng
Danh từ
Dịch nghĩa: phản ứng
Danh từ
Ví dụ:
"The reaction to the new policy was mixed.
Phản ứng đối với chính sách mới là pha trộn. "
Phản ứng đối với chính sách mới là pha trộn. "