You are here

Ready-mixed concrete là gì?

Ready-mixed concrete (ˈrɛdi-mɪkst ˈkɒŋkriːt)
Dịch nghĩa: Bê tông trộn sẵn
Ví dụ:
Ready-mixed concrete is commonly used in large construction projects for its convenience and consistency. - Bê tông trộn sẵn thường được sử dụng trong các dự án xây dựng lớn vì sự tiện lợi và tính nhất quán của nó.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến