You are here
ready-witted là gì?
ready-witted (ˈrɛdɪˈwɪtɪd)
Dịch nghĩa: nhanh trí
Tính từ
Dịch nghĩa: nhanh trí
Tính từ
Ví dụ:
"He is known for his ready-witted responses in interviews.
Anh ấy nổi tiếng với những phản ứng nhanh nhạy trong các cuộc phỏng vấn. "
Anh ấy nổi tiếng với những phản ứng nhanh nhạy trong các cuộc phỏng vấn. "