You are here
reaffirm là gì?
reaffirm (ˌriːəˈfɜːm)
Dịch nghĩa: xác nhận lại
Động từ
Dịch nghĩa: xác nhận lại
Động từ
Ví dụ:
"The organization will reaffirm its commitment to environmental protection.
Tổ chức sẽ tái khẳng định cam kết của mình đối với bảo vệ môi trường. "
Tổ chức sẽ tái khẳng định cam kết của mình đối với bảo vệ môi trường. "