You are here

Real Estate Broker là gì?

Real Estate Broker (rɪəl ɪˈsteɪt ˈbrəʊkə)
Dịch nghĩa: Chuyên viên môi giới Địa ốc
Ví dụ:
Real Estate Broker - "A real estate broker helps clients buy, sell, or rent properties and negotiates deals on their behalf." - Một nhà môi giới bất động sản giúp khách hàng mua, bán, hoặc cho thuê bất động sản và đàm phán các thỏa thuận thay mặt cho họ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến